Bill Ackman, tỷ phú sáng lập Pershing Square, đã đưa ra lời cảnh báo tới các nhà lãnh đạo thế giới: Đừng đợi đến khi chiến tranh nổ ra mới đàm phán. Hãy gọi cho tổng thống ngay bây giờ.
Lời cảnh báo của Ackerman không chỉ là lời cường điệu mà còn giống như một lời cầu xin.
Vài ngày trước, kế hoạch áp thuế của Tổng thống Trump giống như một quả bom tấn, khiến thị trường toàn cầu hỗn loạn. Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ đã mất 6 nghìn tỷ đô la giá trị thị trường trong một tuần và Chỉ số công nghiệp Dow Jones ghi nhận mức biến động trong ngày lớn nhất trong lịch sử là 2.595 điểm vào thứ Hai. Giá dầu đã giảm, lãi suất đã được hạ xuống, nhưng lo ngại về lạm phát vẫn còn. Trump tự tin tuyên bố trên Truth Social rằng thuế quan là một điều tuyệt vời, nhưng những gã khổng lồ Phố Wall không thể ngồi yên và đã lên sân khấu, tạo nên bản giao hưởng về thuế quan trên Phố Wall.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2025, Ackman đã đăng trên Twitter: Bằng cách áp đặt mức thuế quan lớn và không cân xứng lên bạn bè và kẻ thù, chúng ta đang tiến hành một cuộc chiến tranh kinh tế toàn cầu trên toàn thế giới cùng một lúc. Chúng ta đang hướng tới một mùa đông hạt nhân kinh tế tự gây ra.
Ackman không phải là người duy nhất lên tiếng cảnh báo về việc chính quyền Trump tăng thuế quan, nhiều ông trùm Phố Wall cũng lên tiếng phản đối việc tăng thuế quan, ngay cả khi họ từng ủng hộ ông hoặc hy vọng vào sự bãi bỏ quy định và tăng trưởng kinh tế dưới thời chính quyền của ông.
Lloyd Blankfein, cựu CEO của Goldman Sachs, cũng đặt câu hỏi: Tại sao không cho họ một cơ hội? và đề xuất rằng Trump nên cho phép các nước đàm phán mức thuế quan có đi có lại.
Boaz Weinstein, Tổng giám đốc điều hành kiêm Chủ tịch Gerber Kawasaki Ross Gerber và Tổng giám đốc điều hành JPMorgan Chase Jamie Dimon cũng đã lên tiếng.
Boaz Weinstein dự đoán rằng trận lở tuyết thực sự chỉ mới bắt đầu. Dimon thẳng thắn tuyên bố: Vấn đề này được giải quyết càng sớm thì càng tốt, vì một số tác động tiêu cực sẽ tích tụ theo thời gian và khó có thể đảo ngược, đồng thời cảnh báo rằng các liên minh kinh tế lâu đời của Mỹ có thể phải đối mặt với sự chia rẽ thảm khốc. Gerber gọi chính sách thuế quan của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump là phá hoại và cho biết chúng có thể gây ra suy thoái kinh tế.
Rõ ràng là ngay cả những gã khổng lồ tài chính vốn quen với biến động thị trường và từng ủng hộ Trump hiện cũng bắt đầu lo ngại rằng cuộc chiến thuế quan này có thể gây ra phản ứng dây chuyền không thể kiểm soát.
Sự chỉ trích ngày càng tăng diễn ra khi Trump không đưa ra dấu hiệu nào cho thấy ông sẽ hủy bỏ các cải cách thương mại mang tính trừng phạt dự kiến có hiệu lực vào ngày 9 tháng 4. Thị trường có thể chịu đựng được sự bất ổn, nhưng không thể chịu đựng được sự đầu cơ chính sách dựa trên quyền lực. Lần này, tiếng nói chung của Phố Wall chỉ cho thấy rằng vốn không muốn trả tiền cho những canh bạc chính trị.
Trong một cuộc phỏng vấn với Bloomberg, Howard Marks, đồng chủ tịch của Oaktree Capital, chỉ ra rằng các chính sách thuế quan đã thay đổi các mô hình hiện tại của thương mại và kinh tế toàn cầu, khiến môi trường thị trường trở nên phức tạp hơn. Các nhà đầu tư cần cân nhắc nhiều biến số chưa biết, chẳng hạn như lạm phát có thể xảy ra do thuế quan, gián đoạn chuỗi cung ứng, các biện pháp trả đũa từ các đối tác thương mại và tác động tiềm ẩn của chúng đối với tăng trưởng kinh tế và giá tài sản.
Lời cảnh báo của Max thực sự phản ánh sự lo lắng của toàn bộ giới đầu tư chuyên nghiệp. Khi sự chi phối của chính sách lấn át các quy tắc thị trường, các khuôn khổ phân tích truyền thống đang trở nên kém hiệu quả và ngay cả những nhà quản lý quỹ giàu kinh nghiệm nhất cũng phải học lại cách đặt cược trong một trò chơi kinh tế toàn cầu.
Tính đến ngày 3 tháng 4 năm 2025, lập trường của Phố Wall về chính sách thuế quan của Trump vẫn còn chia rẽ. Những người theo quan điểm lạc quan như Fundstrat và Bộ trưởng Tài chính Scott Bessant tin rằng đợt điều chỉnh thị trường trước đó đã bị bán quá mức và khi định hướng chính sách trở nên rõ ràng, nó có thể kích hoạt sự phục hồi hình chữ V. Gấu cảnh báo về nguy cơ gia tăng. Yardeni Research so sánh thuế quan với quả bóng phá hoại, Goldman Sachs nâng khả năng suy thoái ở Hoa Kỳ lên 35%, trong khi LPL và Wedbush lo ngại về hậu quả của tình trạng đình lạm, áp lực lên thu nhập của doanh nghiệp và đòn giáng mạnh vào ngành công nghiệp ô tô.
Đồng thời, những người trung lập lại nhấn mạnh nhiều hơn vào quản lý rủi ro, chỉ ra rằng một số yếu tố tiêu cực đã được thị trường phản ánh vào giá và xu hướng tiếp theo phụ thuộc vào cường độ áp dụng thuế quan và khả năng phục hồi thực tế của ngành sản xuất. Tuy nhiên, khi thị trường biến động dữ dội và sự hoảng loạn gia tăng, những tiếng nói ban đầu đứng ngoài cuộc bắt đầu thay đổi, và những tiếng nói đặt câu hỏi về chính sách thuế quan của Trump rõ ràng đã tăng lên.
Mặc dù Ken Fisher chỉ trích không thương tiếc kế hoạch áp thuế quan của Trump được đưa ra vào đầu tháng 4 là ngu ngốc, sai lầm và cực kỳ kiêu ngạo, ông vẫn luôn lạc quan. Ông tin rằng nỗi sợ hãi thường đáng sợ hơn thực tế và rằng sự hỗn loạn này có thể chỉ là sự điều chỉnh thị trường tương tự như năm 1998, cuối cùng có thể mang lại lợi nhuận hàng năm lên tới 26%.
Steve Eisman, nguyên mẫu của The Big Short nổi tiếng vì bán khống cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn, đã cảnh báo rằng thị trường vẫn chưa thực sự phản ánh được kịch bản xấu nhất của chính sách thuế quan của Trump và việc đóng vai anh hùng vào thời điểm này là không phù hợp. Ông thẳng thắn tuyên bố rằng Phố Wall quá phụ thuộc vào mô hình cũ cho rằng thương mại tự do là tốt và chắc chắn sẽ thua thiệt khi đối mặt với một vị tổng thống phá vỡ truyền thống.
Ông thừa nhận rằng ông cũng chịu tổn thất nặng nề do giữ vị thế mua và chỉ ra rằng thị trường đầy rẫy sự oán giận của những kẻ thua cuộc. Eisman cũng nhấn mạnh rằng chính sách hiện tại là nhằm khắc phục những nhóm bị bỏ quên trong chế độ thương mại tự do, và Phố Wall không nên ngạc nhiên về điều này vì Trump đã nói rằng ông sẽ làm điều này từ lâu rồi, nhưng không ai coi trọng.
Giữa lúc náo loạn, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Scott Bessent nhấn mạnh rằng thuế quan về cơ bản là một con bài mặc cả để tối đa hóa đòn bẩy thay vì là rào cản kinh tế dài hạn. Ông hỏi lại: Nếu thuế quan thực sự tệ như vậy, tại sao các đối tác thương mại của chúng ta cũng sử dụng chúng? Nếu nó chỉ gây tổn hại cho người tiêu dùng Mỹ, tại sao họ lại lo lắng đến vậy? Theo quan điểm của ông, đây là đòn phản công vào hệ thống lao động nô lệ, chi phí thấp và trợ cấp của Trung Quốc.
Tuy nhiên, trên thực tế, Bessant dường như không đóng vai trò chủ chốt trong việc ra quyết định. Ông giống như một người phát ngôn trong chính phủ để xoa dịu thị trường. Những biến động mạnh do thuế quan thực sự đã khiến Nhà Trắng phải cảnh giác.
Cơn bão thuế quan đã phơi bày tác động của sự bất ổn về chính sách đối với niềm tin của thị trường và Phố Wall đã chứng kiến một lời phàn nàn tập thể hiếm hoi. Bất kể lập trường như thế nào, hầu hết các ý kiến đều đặt câu hỏi hoặc thậm chí chỉ trích tính cấp tiến và vội vàng của chính sách này. Đằng sau sự bất đồng này thực chất là sự bất mãn chung với logic chính sách và tốc độ thực hiện, nhưng điều thực sự cần thảo luận có lẽ là làm thế nào để xây dựng lại niềm tin trong tình trạng hỗn loạn này?